VN520


              

发出

Phiên âm : fā chū.

Hán Việt : phát xuất.

Thuần Việt : phát sinh; phát ra; nảy sinh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phát sinh; phát ra; nảy sinh (âm thanh, nghi vấn)
发生(声音疑问等)
fāchū xiàoshēng
phát ra tiếng cười
phát biểu; tuyên bố; công bố (mệnh lệnh, chỉ thị)
发表;发布(命令指示)
发出号召
fāchū hàozhào
công bố hiệu triệu
phát đ


Xem tất cả...