Phiên âm : fā chū.
Hán Việt : phát xuất.
Thuần Việt : phát sinh; phát ra; nảy sinh .
phát sinh; phát ra; nảy sinh (âm thanh, nghi vấn)
发生(声音疑问等)
fāchū xiàoshēng
phát ra tiếng cười
phát biểu; tuyên bố; công bố (mệnh lệnh, chỉ thị)
发表;发布(命令指示)
发出号召
fāchū hàozhào
công bố hiệu triệu
phát đ